Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反射減衰量 はんしゃげんすいりょう
trả lại sự mất mát
減衰 げんすい
sự suy giảm, sự giảm dần
減衰器 げんすいき
bộ suy giảm
減衰性 gen sui sei
tính suy giảm
減衰率 げんすいりつ
sự suy giảm (nhân tố (hệ số), nhịp độ)
減量 げんりょう
giảm cân; giảm trọng lượng
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
エコー減衰器 エコーげんすいき
bộ triệt tiếng dội