減速する
げんそく「GIẢM TỐC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giảm tốc; giảm tốc độ
経済
が
減速
するとの
見通
し
Suy đoán rằng nền kinh tế sẽ giảm tốc độ tăng trưởng)
世界中
で
減速
する
Giảm tốc độ trên khắp thế giới
緩
やかに
減速
する
Giảm tốc độ chậm rãi (một cách từ từ) .

Bảng chia động từ của 減速する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減速する/げんそくする |
Quá khứ (た) | 減速した |
Phủ định (未然) | 減速しない |
Lịch sự (丁寧) | 減速します |
te (て) | 減速して |
Khả năng (可能) | 減速できる |
Thụ động (受身) | 減速される |
Sai khiến (使役) | 減速させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減速すられる |
Điều kiện (条件) | 減速すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減速しろ |
Ý chí (意向) | 減速しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減速するな |
減速する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減速する
減速 げんそく
sự giảm tốc; sự giảm tốc độ; giảm tốc; giảm tốc độ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
減速材 げんそくざい
người điều tiết
減速機 げんそくき
Motor giảm tốc, động cơ giảm tốc. Hãm và giảm tốc độ của vòng quay của các thiết bị có cơ cấu truyền động bằng ăn khớp trực tiếp.
減速比 げんそくうひ
Tỉ lệ giảm tốc độ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
減速装置 げんそくそうち
bánh răng giảm tốc; thiết bị giảm tốc
ウォーム減速機 ウォームげんそくき
hộp giảm tốc bánh vít