渡り板
わたりいた「ĐỘ BẢN」
☆ Danh từ
Ván cầu

渡り板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡り板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
甲板渡し かんぱんわたし
sự giao hàng dọc mạn thuyền; giao FOB.
渡り わたり
chở phà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.