渡り者
わたりもの わたりしゃ「ĐỘ GIẢ」
☆ Danh từ
Người đi lang thang, người nay đây mai đó

Từ đồng nghĩa của 渡り者
noun
渡り者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡り者
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡航者 とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
渡り わたり
chở phà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.