渡航者
とこうしゃ「ĐỘ HÀNG GIẢ」
☆ Danh từ
Hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)

渡航者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡航者
渡航 とこう
việc đi du lịch xa bằng đường biển
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航海者 こうかいしゃ
nhà hàng hải, người đi biển
密航者 みっこうしゃ
người đi tàu thuỷ lậu vé
渡航する とこうする
Đi bằng tàu hoặc đi bằng máy bay
海外渡航 かいがいとこう
chuyến du lịch sang nước ngoài