渡世
とせい「ĐỘ THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách sinh nhai; sự tồn tại; việc làm ăn

Bảng chia động từ của 渡世
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡世する/とせいする |
Quá khứ (た) | 渡世した |
Phủ định (未然) | 渡世しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡世します |
te (て) | 渡世して |
Khả năng (可能) | 渡世できる |
Thụ động (受身) | 渡世される |
Sai khiến (使役) | 渡世させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡世すられる |
Điều kiện (条件) | 渡世すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡世しろ |
Ý chí (意向) | 渡世しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡世するな |
渡世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡世
渡世人 とせいにん
Con bạc.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
世渡り よわたり
sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế
世を渡る よをわたる
to make one's way in the world, to earn one's living, to live
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.