渡海
とかい「ĐỘ HẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vượt biển
渡海船
Tàu vượt biển .

Bảng chia động từ của 渡海
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡海する/とかいする |
Quá khứ (た) | 渡海した |
Phủ định (未然) | 渡海しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡海します |
te (て) | 渡海して |
Khả năng (可能) | 渡海できる |
Thụ động (受身) | 渡海される |
Sai khiến (使役) | 渡海させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡海すられる |
Điều kiện (条件) | 渡海すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡海しろ |
Ý chí (意向) | 渡海しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡海するな |
渡海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡海
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
海を渡る うみをわたる
vượt biển.
海外渡航 かいがいとこう
chuyến du lịch sang nước ngoài