Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡瀬寅次郎
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
渡瀬地鼠 わたせじねずみ ワタセジネズミ
Crocidura watasei (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)
寅 とら
dần
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)
寅年 とらどし
năm con hổ.
庚寅 かのえとら こういん
năm Canh Dần