Các từ liên quan tới 渡瀬駅 (福岡県)
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
渡瀬地鼠 わたせじねずみ ワタセジネズミ
Crocidura watasei (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku