Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡谷美帆
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.