Các từ liên quan tới 渡辺プロダクション
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
プロダクションシステム プロダクション・システム
hệ thống sản xuất
プリプロダクション プリ・プロダクション
 hậu trường
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
マスプロダクション マス・プロダクション
sản xuất hàng loạt
プロダクションコントロール プロダクション・コントロール
production control