Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家族 かぞく
gia đình
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
家族の健康 かぞくのけんこー
sức khỏe gia đình
家族の主人 かぞくのしゅじん
gia chủ.
喪中の家族 もちゅうのかぞく
gia đình đang có tang