家の辺りに
いえのあたりに
☆ Trạng từ
Xung quanh nhà, gần nhà

家の辺りに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家の辺りに
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
目の辺り まのあたり
ngay trước mắt
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
その辺り そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
口辺に こうへんに
xung quanh miệng