Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺直美
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
直渡し じきわたし ちょくわたし
định hướng sự giao hàng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
直渡し売買 じきわたしばいばい
bán giao ngay.
直渡し取引 じきわたしとりひき
giao dịch giao ngay.