旧渡辺派
きゅうわたなべは「CỰU ĐỘ BIÊN PHÁI」
☆ Danh từ
Former Watanabe Faction (of the LDP)

旧渡辺派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧渡辺派
旧派 きゅうは
trường phái cổ; kịch cổ điển
木辺派 きべは
Kibe sect (of Shin Buddhism)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
旧 きゅう
âm lịch
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).