Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺静 (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野辺 のべ
cánh đồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球 やきゅう
bóng chày.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.