Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡邊守成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
守成 しゅせい
việc duy trì thành quả
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡し守 わたしもり
người chở phà; công nhân phà
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
創業守成 そうぎょうしゅせい
xây dựng và gìn giữ doanh nghiệp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.