Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡部真一
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat