Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡部真也
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.