Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渦巻く うずまく
xoáy (nước); làm xoáy lốc; (khói) cuồn cuộn lên; rối loạn
渦巻き うずまき
xoáy; hoa
渦巻き形 うずまきがた
tạo dáng đường xoắn ốc
渦巻銀河 うずまきぎんが
spiral galaxy
渦巻星雲 うずまきせいうん
tinh vân xoắn ốc
渦巻きポンプ うずまきポンプ
cái bơm ly tâm
渦巻き状 うずまきじょう
xoắn ốc
渦巻形ガスケット うずまきがたガスケット
gioăng xoắn ốc