Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温か
温かい あたたかい
ấm; ấm áp; nồng ấm; nồng hậu
温かい家庭 あたたかいかてい
gia đình êm ấm.
温かい御飯 あたたかいごはん
cơm nóng
温かい歓迎 あたたかいかんげい
sự đón tiếp nồng hậu
冷たい石の上でも座り続けていれば 温かくなると言う事から、我慢していれば必ず成功すると言うことを つめたいいしのうえでもすわりつづけていればあたたかきなる
Có công mài sắt có ngày nên kim
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
温 ぬく
nóng, ấm