温温
ぬるぬる「ÔN ÔN」
Ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)

Từ đồng nghĩa của 温温
adverb
温温 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温温
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温 ぬく
nóng, ấm
平温 へいおん
nhiệt độ thông thường
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
温製 おんせい
món bán chạy; món ăn tiêu biểu (ví dụ: tại nhà hàng)
温麺 うーめん ううめん うんめん うめん
Một loại mì somen luộc trong nước dùng (đặc sản của tỉnh Miyagi)
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng
温覚 おんかく ぬるさとし
cảm giác về sức nóng