温まる
あたたまる あったまる ぬくまる「ÔN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được làm nóng; trở nên nóng
セントラルヒーティング部屋
は
直
に
暖
まる。
Căn phòng có hệ thống lò sưởi trung tâm nhanh chóng được làm nóng. .

Bảng chia động từ của 温まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 温まる/あたたまるる |
Quá khứ (た) | 温まった |
Phủ định (未然) | 温まらない |
Lịch sự (丁寧) | 温まります |
te (て) | 温まって |
Khả năng (可能) | 温まれる |
Thụ động (受身) | 温まられる |
Sai khiến (使役) | 温まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 温まられる |
Điều kiện (条件) | 温まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 温まれ |
Ý chí (意向) | 温まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 温まるな |