Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
井 い せい
cái giếng
入伸 にゅうしん
cảm hứng.
伸度 しんど しんたび
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính dễ uốn
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression