Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温山荘園
荘園 しょうえん そうえん
điền viên.
山荘 さんそう
nhà nghỉ trên núi
荘園制 しょうえんせい
hệ thống lãnh chúa
荘園制度 しょうえんせいど
hệ thống lãnh chúa
山水荘 さんすいそう
sansui ở trọ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn