Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温帯 おんたい
ôn đới
熱帯林 ねったいりん
Rừng nhiệt đới
森林帯 しんりんたい
khu vực rừng
寒帯林 かんたいりん
rừng hàn đới, rừng ở địa cực
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
亜温帯 あおんたい
vùng ôn đới ở châu Á
熱帯雨林 ねったいうりん
rừng mưa nhiệt đới
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới