亜温帯
あおんたい「Á ÔN ĐỚI」
☆ Danh từ
Vùng ôn đới ở châu Á

亜温帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜温帯
温帯 おんたい
ôn đới
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温帯林 おんたいりん
rừng ôn hòa
亜高山帯 あこうざんたい あたかやまたい
khu vực ở chân núi An-pơ
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
亜熱帯植物 あねったいしょくぶつ
thực vật cận nhiệt đới