温度測定
おんどそくてい「ÔN ĐỘ TRẮC ĐỊNH」
Phép đo nhiệt
温度測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温度測定
赤外線温度測定器レンタル せきがいせんおんどそくていきレンタル
cho thuê máy đo nhiệt độ hồng ngoại
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
一定温度 いっていおんど
nhiệt độ không thay đổi, nhiệt độ nhất định
概測 概測
đo đạc sơ bộ
加速度測定 かそくどそくてい
accelerometry
伝導度測定 でんどうどそくてい
đo độ dẫn điện
測度 そくど
phép đo
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)