Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝導度 でんどうど
độ dẫn truyền
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt
概測 概測
đo đạc sơ bộ
伝導 でんどう
Sự truyền dẫn
加速度測定 かそくどそくてい
accelerometry
測度 そくど
phép đo
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
寸法測定精度 すんぽーそくてーせーど
độ chính xác của phép đo kích thước