Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温泉分析書
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析証明書 ぶんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận phân tích.
温泉 おんせん
suối nước nóng
分析 ぶんせき
sự phân tích
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
温泉水 おんせんすい
suối nóng