Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温湯
おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc
砂湯 すなゆ
tắm cát
「ÔN THANG」
Đăng nhập để xem giải thích