温湿データロガー 記録計
おんしつデータロガー きろくけい おんしつデータロガー きろくけい
☆ Danh từ
Bộ ghi nhiệt độ - độ ẩm
温湿データロガー 記録計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温湿データロガー 記録計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温湿度記録計 おんしつどきろくけい
máy ghi nhiệt độ và độ ẩm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録計 きろくけい
máy thu âm
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
自記湿度計 じきしつどけい
tự đăng ký máy đo độ ẩm
デジタル温湿度計 デジタルおんしつどけい
đồng hồ điện tử đo nhiệt độ và độ ẩm