温湿度センサ
おんしつどセンサ
☆ Danh từ
Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
温湿度センサ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 温湿度センサ
温湿度センサ
おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
温湿度センサ
おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
Các từ liên quan tới 温湿度センサ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
デジタル温湿度計 デジタルおんしつどけい
đồng hồ điện tử đo nhiệt độ và độ ẩm
アナログ温湿度計 アナログおんしつどけい
đồng hồ cơ đo nhiệt độ và độ ẩm
照度センサ しょうどセンサ
cảm biến ánh sáng
湿度 しつど
độ ẩm.
温湿度記録計 おんしつどきろくけい
máy ghi nhiệt độ và độ ẩm
棒状温湿度計 ぼうじょうおんしつどけい
thanh đo nhiệt độ và độ ẩm