Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿度
しつど
độ ẩm.
高湿度 こうしつど
độ ẩm cao
湿度計 しつどけい
cái đo ẩm
乾湿球湿度計 かんしつきゅうしつどけい かんしつだましつどけい
nhiệt kế đo độ khô ẩm
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
温湿度センサ おんしつどセンサ
cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
相対湿度 そうたいしつど
độ ẩm tương đối
絶対湿度 ぜったいしつど
độ ẩm tuyệt đối
「THẤP ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích