Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇妃 こうひ すめらぎひ
hoàng hậu; nữ hoàng
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
妃 ひ きさき
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
公妃 こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)
后妃 こうひ
nữ hoàng