決定方法
けっていほうほう「QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP」
Cách quyết định.

決定方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決定方法
方針決定 ほうしんけってい
quyết định chính sách
解決方法 かいけつほうほう
phương pháp giải quyết
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường
共同決定法 きょうどうけっていほう
codetermination law
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
決定率 けっていりつ
tỷ lệ bắn (trong các trò chơi bóng, ví dụ: bóng chuyền, bóng rổ, bóng đá, v.v.)