Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 測量機器
測定測量機器レンタル そくていそくりょうききレンタル
cho thuê thiết bị đo đạc.
測量機器レンタル(土木/建築) そくりょうききレンタル(どぼく/けんちく)
cho thuê thiết bị đo đạc (công trình xây dựng / kỹ thuật xây dựng)
測量器 そくりょうき
khảo sát tình hình chung dụng cụ
測量器具 そくりょうきぐ
dụng cụ đo.
測量機レンタル そくりょうきレンタル
cho thuê máy đo đạc
測量機械 そくりょうきかい
khảo sát tình hình chung dụng cụ; kiểm soát viên có mức
測定機器 そくていきき
máy đo lường
計測機器 けいそくきき
thiết bị đo lường