測量器
そくりょうき「TRẮC LƯỢNG KHÍ」
☆ Danh từ
Khảo sát tình hình chung dụng cụ
測量器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測量器
測量器具 そくりょうきぐ
dụng cụ đo.
測定測量機器レンタル そくていそくりょうききレンタル
cho thuê thiết bị đo đạc.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
量器 りょうき
(một) dụng cụ đo cho thể tích
器量 きりょう
ngoại hình; nhan sắc; dung mạo; nét mặt; vẻ đẹp cá nhân; tài năng; tài cán
測量士 そくりょうし
kiểm soát viên được đăng ký