Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量器具 そくりょうきぐ
dụng cụ đo.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定測量機器レンタル そくていそくりょうききレンタル
cho thuê thiết bị đo đạc.
測量 そくりょう
dò
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
概測する 概測する
ước tính
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc