Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港務隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
警務隊 けいむたい
lữ đoàn cảnh sát quân sự (lục quân)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
任務部隊 にんむぶたい
lực lượng đặc nhiệm
航空警務隊 こうくうけいむたい
lực lượng cảnh sát không quân
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
隊 たい
đội, nhóm
港 みなと こう
cảng.