Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港区 みなとく
khu vực cảng biển
港市 こうし
thành phố cảng
港 みなと こう
cảng.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
閉港 へいこう
Đóng cảng
港で みなとで
tại cảng.
凍港 とうこう
cảng đóng băng