Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不凍港 ふとうこう
cảng biển không đóng băng
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
港 みなと こう
cảng.
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
飢凍 きとう
chết đói và chết cóng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
凍害 とうがい
sự thiệt hại do sương giá
凍土 とうど
đất bị đông cứng