湖沼水質保全特別措置法
こしょうすいしつほぜんとくべつそちほう
☆ Danh từ
Law Concerning Special Measures for Conservation of Lake Water Quality (1984)

湖沼水質保全特別措置法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湖沼水質保全特別措置法
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt
保安措置 ほあんそち
biện pháp an ninh
保護措置 ほごそち
biện pháp bảo hộ.
保障措置 ほしょうそち
biện pháp bảo vệ