保護措置
ほごそち「BẢO HỘ THỐ TRÍ」
Biện pháp bảo hộ.

保護措置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護措置
観護措置 かんごそち
giam giữ và bảo vệ người chưa thành niên (biện pháp giám hộ giám sát)
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保安措置 ほあんそち
biện pháp an ninh
保障措置 ほしょうそち
biện pháp bảo vệ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
措置 そち
biện pháp
保護装置 ほごそうち
thiết bị an toàn
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.