Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湘南銀河大橋
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
銀河 ぎんが
thiên hà
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
河南 かなん
Henan, Hà Nam (tên địa danh)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn
スターバースト銀河 スターバーストぎんが
một thiên hà đang trải qua tốc độ hình thành sao rất nhanh