Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
勁捷 けいしょう
lanh lợi và mạnh mẽ
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
捷い はしっこい はしこい
lanh lẹ, nhanh
捷報 しょうほう
tin chiến thắng
捷径 しょうけい
phím tắt; thủ đoạn
軽捷 けいしょう
lanh lẹ, nhanh nhẹn, linh lợi ; nhanh trí