Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湧別町
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
湧き わき
xuất hiện
湧く わく
nảy ra
湧水 ゆうすい
(hiếm có) phun ra (của) nước
湧出 ゆうしゅつ ようしゅつ
phun ra ngoài; phun lên trên; phụt lên trên
湧泉 ゆうせん
bubbling spring, gushing spring, fountain
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
湧出量 ゆうしゅつりょう
Một thuật ngữ đề cập đến lượng chất lỏng hoặc khí thoát ra