Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯の峰王子
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
柚子湯 ゆずゆ
bồn tắm được cho thêm quả cam vàng Yuzu của Nhật
湯帷子 ゆかたびら
áo choàng tắm một lớp (loại áo yukata một lớp làm bằng sợi gai hoặc sợi bông)
白馬の王子 はくばのおうじ
Bạch mã hoàng tử
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè