Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯原町
町湯 まちゆ
public bath located in a city or town
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc