湯文字
ゆもじ いもじ「THANG VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Váy quấn; vải quấn (loại đồ lót của phụ nữ Nhật xưa, là một miếng vải quấn quanh eo)
昔
の
女性
は
湯文字
を
腰
に
巻
いていた。
Phụ nữ thời xưa thường quấn váy quấn quanh eo.

湯文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯文字
白湯文字 しろゆもじ
người phụ nữ bình thường bí mật hành nghề mại dâm (thời Edo)
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập