Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯桶丸
湯桶 ゆとう
ca nước nóng bằng gỗ (có vòi như ấm trà, thường được chế tác sơn mài)
片手湯桶 かたゆとう
gáo múc nước
湯桶読み ゆとうよみ
trộn lẫn kun - trên (về) đọc (cf. juubakoyomi)
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
空桶 からおけ そらおけ
chơi chữ của chữ karaoke (có nghĩa là cái xô rỗng)
糞桶 くそおけ
xô đựng phân
面桶 めんつう めんつ
hộp cơm tròn
桶屋 おけや
Một ngôi nhà sản xuất, sửa chữa và bán thùng, giếng, v.v.